bảng giá tính tiền in sticker
Lưu ý: Số tờ muốn in là tờ A3 (30x40cm), Sticker sẽ được xếp vào tờ A3 ngày để in. Tuỳ theo size sticker sẽ ít hoặc nhiều sticker trên 1 tờ A3. Thảo khảo bảng ước tính số lượng sticker trên 1 tờ A3 dưới đây:
Bảng ước tính số lượng sticker trên 1 tờ a3 (30x40cm)
Kích thước
(Vuông hoặc Tròn) | Số lượng Sticker
(ước tính) |
| 3x3cm | 88 Sticker |
| 4x4cm | 54 Sticker |
| 5x5cm | 35 Sticker |
| 2cm | 298 Sticker |
| 2.5cm | 198 Sticker |
| 3cm | 135 Sticker |
| 3.5cm | 90 Sticker |
| 4cm | 72 Sticker |
| 4.5cm | 60 Sticker |
| 5cm | 45 Sticker |
| 5.5cm | 36 Sticker |
| 6cm | 30 Sticker |
| 6.5cm | 24 Sticker |
| 7cm | 24 Sticker |
| 8cm | 15 Sticker |
bảng giá chi tiết in nhiều sticker trên 1 tờ a3 (30x40cm)
| Số tờ in | Chất liệu sticker |
| Giấy Decal | Nhựa trắng sữa
(Chống nước) | Nhựa trong suốt
(Chống nước) | Nhựa màu bạc thiếc
(Chống nước) | Nhựa Hologram
(Chống nước) |
| 1 tờ | 50,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 |
| Từ 2 đến 3 tờ | 45,000 | 51,600 | 51,600 | 51,600 | 51,600 |
| Từ 4 đến 9 tờ | 44,900 | 51,400 | 51,400 | 51,400 | 51,400 |
| Từ 10 đến 19 tờ | 44,300 | 50,800 | 50,800 | 50,800 | 50,800 |
| Từ 20 đến 29 tờ | 43,500 | 49,800 | 49,800 | 49,800 | 49,800 |
| Từ 30 đến 39 tờ | 42,600 | 48,800 | 48,800 | 48,800 | 48,800 |
| Từ 40 đến 49 tờ | 41,700 | 47,700 | 47,700 | 47,700 | 47,700 |
| Từ 50 đến 59 tờ | 40,800 | 46,700 | 46,700 | 46,700 | 46,700 |
| Từ 60 đến 69 tờ | 39,900 | 45,700 | 45,700 | 45,700 | 45,700 |
| Từ 70 đến 79 tờ | 39,000 | 44,700 | 44,700 | 44,700 | 44,700 |
| Từ 80 đến 89 tờ | 38,100 | 43,700 | 43,700 | 43,700 | 43,700 |
| Từ 90 đến 99 tờ | 37,300 | 42,700 | 42,700 | 42,700 | 42,700 |
| Từ 100 đến 109 tờ | 36,400 | 41,700 | 41,700 | 41,700 | 41,700 |
| Từ 110 đến 119 tờ | 35,500 | 40,700 | 40,700 | 40,700 | 40,700 |
| Từ 120 đến 129 tờ | 34,600 | 39,600 | 39,600 | 39,600 | 39,600 |
| Từ 130 đến 139 tờ | 33,700 | 38,600 | 38,600 | 38,600 | 38,600 |
| Từ 140 đến 149 tờ | 32,800 | 37,600 | 37,600 | 37,600 | 37,600 |
| Từ 150 đến 159 tờ | 32,000 | 36,600 | 36,600 | 36,600 | 36,600 |
| Từ 160 đến 169 tờ | 31,100 | 35,600 | 35,600 | 35,600 | 35,600 |
| Từ 170 đến 179 tờ | 30,200 | 34,600 | 34,600 | 34,600 | 34,600 |
| Từ 180 đến 189 tờ | 29,300 | 33,600 | 33,600 | 33,600 | 33,600 |
| Từ 190 đến 199 tờ | 28,400 | 32,500 | 32,500 | 32,500 | 32,500 |
| >200 tờ | 27,500 | 31,500 | 31,500 | 31,500 | 31,500 |